logo
Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Trang Chủ > các sản phẩm >
Hóa chất khác
>
Cyclohexyl methacrylate CHMA CAS 101-43-9

Cyclohexyl methacrylate CHMA CAS 101-43-9

Tên thương hiệu: Chemfine
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Trung Quốc
Làm nổi bật:

Hóa chất Cyclohexyl methacrylate

,

CHMA CAS 101-43-9

,

Cyclohexyl methacrylate loại công nghiệp

Mô tả sản phẩm
Giới thiệu sản phẩm

Cyclohexyl methacrylate, thường được viết tắt là CHMA (CAS 101-43-9), là một este monofunctional đa năng của axit methacrylic. Nó chủ yếu được sử dụng làm monome đặc biệt trong quá trình tổng hợp nhựa và polyme acrylic hiệu suất cao. CHMA được đánh giá cao vì khả năng mang lại nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh cao ($T_g$), khả năng chống xước tuyệt vời và khả năng chịu thời tiết vượt trội cho polyme thành phẩm. Cấu trúc alicyclic độc đáo của nó mang lại sự cân bằng giữa độ cứng và tính linh hoạt, khiến nó trở thành một thành phần được ưa chuộng trong lớp phủ, chất kết dính và vật liệu nha khoa, nơi độ trong và độ bền là tối quan trọng.


Ứng dụng

Monome nhựa Acrylic

Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi làm đồng monome để sản xuất nhựa acrylic đòi hỏi độ cứng cao, khả năng chống nước và khả năng chống lại sự suy thoái do tia cực tím.

Lớp phủ chịu thời tiết

Nó là một thành phần quan trọng trong lớp phủ ô tô và công nghiệp, mang lại khả năng giữ độ bóng và độ bền cao hơn trước các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Vật liệu quang học và nha khoa

CHMA được sử dụng trong công thức của thấu kính quang học và nhựa nha khoa do độ trong suốt tuyệt vời, độ co ngót thấp trong quá trình trùng hợp và khả năng tương thích sinh học.


Bao bì

Các tùy chọn bao bì công nghiệp tiêu chuẩn cho Cyclohexyl methacrylate bao gồm:

  • 200kg phuy thép đầu kín (Bao bì xuất khẩu tiêu chuẩn).
  • 1000kg Bồn IBC để xử lý số lượng lớn hợp lý trong các nhà máy sản xuất.
  • Bồn ISO để vận chuyển đường biển quốc tế khối lượng lớn (khoảng 20-22 MT).
  • Chai mẫu thể tích nhỏ có sẵn để đánh giá trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu.

Lưu trữ

Cyclohexyl methacrylate nên được bảo quản trong một kho khô, thoáng mát và thông gió tốt. Nó nhạy cảm với ánh sáng và nhiệt, có thể kích hoạt quá trình trùng hợp tự phát; do đó, nó thường được cung cấp với một chất ức chế (chẳng hạn như MEHQ). Giữ các thùng chứa được niêm phong kín và bảo quản chúng tránh xa ánh sáng mặt trời trực tiếp, nguồn nhiệt và ngọn lửa trần. Nó nên được giữ riêng biệt với chất oxy hóa và peroxit.


Từ đồng nghĩa

Cyclohexyl 2-methylprop-2-enoate, Cyclohexyl ester axit methacrylic, CHMA, 2-Propenoic acid, 2-methyl-, cyclohexyl ester.


Tính chất vật lý cơ bản
Thuộc tính Giá trị/Mô tả
Số CAS 101-43-9
Công thức phân tử $C_{10}H_{16}O_{2}$
Khối lượng phân tử 168.23
Số EINECS 202-943-5
Ngoại hình Chất lỏng trong suốt không màu
Điểm nóng chảy -60°C
Điểm sôi 210°C
Tỷ trọng 0.964 $g/cm^{3}$
Chỉ số khúc xạ 1.458
Điểm chớp cháy 82°C

Giấy chứng nhận phân tích (COA)
Mục kiểm tra Tiêu chuẩn kỹ thuật
Ngoại hình Chất lỏng trong suốt không màu
Độ tinh khiết (bằng GC) ≥ 99.0%
Hàm lượng ẩm ≤ 0.05%
Màu sắc (APHA) ≤ 10
Độ axit (dưới dạng MAA) ≤ 0.02%
Chất ức chế (MEHQ) 50 - 100 ppm

Các sản phẩm liên quan và tương tự
  1. Methyl Methacrylate (MMA) – CAS 80-62-6

  2. Butyl Methacrylate (BMA) – CAS 97-88-1

  3. Isobornyl Methacrylate (IBOMA) – CAS 7534-94-3

  4. Ethyl Methacrylate (EMA) – CAS 97-63-2

  5. Lauryl Methacrylate (LMA) – CAS 142-90-5

  6. 2-Hydroxyethyl Methacrylate (HEMA) – CAS 868-77-9

  7. Glycidyl Methacrylate (GMA) – CAS 106-91-2

  8. Stearyl Methacrylate (SMA) – CAS 32360-05-7

  9. Benzyl Methacrylate – CAS 2495-37-6

  10. Cyclohexyl Acrylate – CAS 3066-71-5


Câu hỏi thường gặp

Monome nhựa Acrylic

  • Q1: Tại sao CHMA được ưa chuộng hơn MMA trong một số công thức nhựa?

    A1: CHMA cung cấp khả năng chống nước tốt hơn và độ co ngót khi trùng hợp thấp hơn so với MMA, cùng với khả năng chịu thời tiết được cải thiện cho các ứng dụng ngoài trời.

  • Q2: CHMA có ảnh hưởng đến nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh của polyme không?

    A2: Có, nó làm tăng đáng kể $T_g$ của copolyme, dẫn đến nhựa cứng hơn và ổn định nhiệt hơn.

  • Q3: CHMA có tương thích với các monome vinyl khác không?

    A3: Nó có khả năng tương thích cao với nhiều loại acrylates, methacrylates và monome styrene để tổng hợp copolyme tùy chỉnh.

Lớp phủ chịu thời tiết

  • Q1: CHMA cải thiện độ bóng của lớp phủ như thế nào?

    A1: Chỉ số khúc xạ và cấu trúc alicyclic của nó góp phần tạo ra độ trong suốt cao và độ mịn bề mặt, giúp tăng cường độ bóng gương của lớp phủ.

  • Q2: CHMA có phù hợp với lớp phủ trên ô tô không?

    A2: Có, nó thường được sử dụng trong lớp phủ trong suốt ô tô để tạo khả năng chống xước và ngăn ngừa ố vàng theo thời gian.

  • Q3: CHMA có cung cấp khả năng kháng hóa chất cho sơn công nghiệp không?

    A3: Nhóm cyclohexyl cung cấp một rào cản kỵ nước giúp cải thiện khả năng chống ẩm, cồn và axit loãng của lớp phủ.

Vật liệu quang học và nha khoa

  • Q1: Điều gì làm cho CHMA lý tưởng cho các ứng dụng nhựa nha khoa?

    A1: Tiềm năng kích ứng thấp, độ trong suốt cao và độ bền cơ học tuyệt vời sau khi đóng rắn khiến nó trở thành một lựa chọn tiêu chuẩn cho các chất phục hồi nha khoa.

  • Q2: CHMA có chỉ số khúc xạ cao cho thấu kính quang học không?

    A2: Nó có chỉ số khúc xạ vừa phải (khoảng 1.458), kết hợp với độ phân tán thấp, có lợi cho các thiết kế thấu kính quang học cụ thể.

  • Q3: CHMA hoạt động như thế nào liên quan đến độ co ngót thể tích?

    A3: So với các methacrylates nhỏ hơn, CHMA thể hiện độ co ngót thể tích thấp hơn trong quá trình trùng hợp, đảm bảo độ ổn định kích thước tốt hơn trong các bộ phận được đúc chính xác.

Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Trang Chủ > các sản phẩm >
Hóa chất khác
>
Cyclohexyl methacrylate CHMA CAS 101-43-9

Cyclohexyl methacrylate CHMA CAS 101-43-9

Tên thương hiệu: Chemfine
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Trung Quốc
Hàng hiệu:
Chemfine
Làm nổi bật:

Hóa chất Cyclohexyl methacrylate

,

CHMA CAS 101-43-9

,

Cyclohexyl methacrylate loại công nghiệp

Mô tả sản phẩm
Giới thiệu sản phẩm

Cyclohexyl methacrylate, thường được viết tắt là CHMA (CAS 101-43-9), là một este monofunctional đa năng của axit methacrylic. Nó chủ yếu được sử dụng làm monome đặc biệt trong quá trình tổng hợp nhựa và polyme acrylic hiệu suất cao. CHMA được đánh giá cao vì khả năng mang lại nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh cao ($T_g$), khả năng chống xước tuyệt vời và khả năng chịu thời tiết vượt trội cho polyme thành phẩm. Cấu trúc alicyclic độc đáo của nó mang lại sự cân bằng giữa độ cứng và tính linh hoạt, khiến nó trở thành một thành phần được ưa chuộng trong lớp phủ, chất kết dính và vật liệu nha khoa, nơi độ trong và độ bền là tối quan trọng.


Ứng dụng

Monome nhựa Acrylic

Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi làm đồng monome để sản xuất nhựa acrylic đòi hỏi độ cứng cao, khả năng chống nước và khả năng chống lại sự suy thoái do tia cực tím.

Lớp phủ chịu thời tiết

Nó là một thành phần quan trọng trong lớp phủ ô tô và công nghiệp, mang lại khả năng giữ độ bóng và độ bền cao hơn trước các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Vật liệu quang học và nha khoa

CHMA được sử dụng trong công thức của thấu kính quang học và nhựa nha khoa do độ trong suốt tuyệt vời, độ co ngót thấp trong quá trình trùng hợp và khả năng tương thích sinh học.


Bao bì

Các tùy chọn bao bì công nghiệp tiêu chuẩn cho Cyclohexyl methacrylate bao gồm:

  • 200kg phuy thép đầu kín (Bao bì xuất khẩu tiêu chuẩn).
  • 1000kg Bồn IBC để xử lý số lượng lớn hợp lý trong các nhà máy sản xuất.
  • Bồn ISO để vận chuyển đường biển quốc tế khối lượng lớn (khoảng 20-22 MT).
  • Chai mẫu thể tích nhỏ có sẵn để đánh giá trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu.

Lưu trữ

Cyclohexyl methacrylate nên được bảo quản trong một kho khô, thoáng mát và thông gió tốt. Nó nhạy cảm với ánh sáng và nhiệt, có thể kích hoạt quá trình trùng hợp tự phát; do đó, nó thường được cung cấp với một chất ức chế (chẳng hạn như MEHQ). Giữ các thùng chứa được niêm phong kín và bảo quản chúng tránh xa ánh sáng mặt trời trực tiếp, nguồn nhiệt và ngọn lửa trần. Nó nên được giữ riêng biệt với chất oxy hóa và peroxit.


Từ đồng nghĩa

Cyclohexyl 2-methylprop-2-enoate, Cyclohexyl ester axit methacrylic, CHMA, 2-Propenoic acid, 2-methyl-, cyclohexyl ester.


Tính chất vật lý cơ bản
Thuộc tính Giá trị/Mô tả
Số CAS 101-43-9
Công thức phân tử $C_{10}H_{16}O_{2}$
Khối lượng phân tử 168.23
Số EINECS 202-943-5
Ngoại hình Chất lỏng trong suốt không màu
Điểm nóng chảy -60°C
Điểm sôi 210°C
Tỷ trọng 0.964 $g/cm^{3}$
Chỉ số khúc xạ 1.458
Điểm chớp cháy 82°C

Giấy chứng nhận phân tích (COA)
Mục kiểm tra Tiêu chuẩn kỹ thuật
Ngoại hình Chất lỏng trong suốt không màu
Độ tinh khiết (bằng GC) ≥ 99.0%
Hàm lượng ẩm ≤ 0.05%
Màu sắc (APHA) ≤ 10
Độ axit (dưới dạng MAA) ≤ 0.02%
Chất ức chế (MEHQ) 50 - 100 ppm

Các sản phẩm liên quan và tương tự
  1. Methyl Methacrylate (MMA) – CAS 80-62-6

  2. Butyl Methacrylate (BMA) – CAS 97-88-1

  3. Isobornyl Methacrylate (IBOMA) – CAS 7534-94-3

  4. Ethyl Methacrylate (EMA) – CAS 97-63-2

  5. Lauryl Methacrylate (LMA) – CAS 142-90-5

  6. 2-Hydroxyethyl Methacrylate (HEMA) – CAS 868-77-9

  7. Glycidyl Methacrylate (GMA) – CAS 106-91-2

  8. Stearyl Methacrylate (SMA) – CAS 32360-05-7

  9. Benzyl Methacrylate – CAS 2495-37-6

  10. Cyclohexyl Acrylate – CAS 3066-71-5


Câu hỏi thường gặp

Monome nhựa Acrylic

  • Q1: Tại sao CHMA được ưa chuộng hơn MMA trong một số công thức nhựa?

    A1: CHMA cung cấp khả năng chống nước tốt hơn và độ co ngót khi trùng hợp thấp hơn so với MMA, cùng với khả năng chịu thời tiết được cải thiện cho các ứng dụng ngoài trời.

  • Q2: CHMA có ảnh hưởng đến nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh của polyme không?

    A2: Có, nó làm tăng đáng kể $T_g$ của copolyme, dẫn đến nhựa cứng hơn và ổn định nhiệt hơn.

  • Q3: CHMA có tương thích với các monome vinyl khác không?

    A3: Nó có khả năng tương thích cao với nhiều loại acrylates, methacrylates và monome styrene để tổng hợp copolyme tùy chỉnh.

Lớp phủ chịu thời tiết

  • Q1: CHMA cải thiện độ bóng của lớp phủ như thế nào?

    A1: Chỉ số khúc xạ và cấu trúc alicyclic của nó góp phần tạo ra độ trong suốt cao và độ mịn bề mặt, giúp tăng cường độ bóng gương của lớp phủ.

  • Q2: CHMA có phù hợp với lớp phủ trên ô tô không?

    A2: Có, nó thường được sử dụng trong lớp phủ trong suốt ô tô để tạo khả năng chống xước và ngăn ngừa ố vàng theo thời gian.

  • Q3: CHMA có cung cấp khả năng kháng hóa chất cho sơn công nghiệp không?

    A3: Nhóm cyclohexyl cung cấp một rào cản kỵ nước giúp cải thiện khả năng chống ẩm, cồn và axit loãng của lớp phủ.

Vật liệu quang học và nha khoa

  • Q1: Điều gì làm cho CHMA lý tưởng cho các ứng dụng nhựa nha khoa?

    A1: Tiềm năng kích ứng thấp, độ trong suốt cao và độ bền cơ học tuyệt vời sau khi đóng rắn khiến nó trở thành một lựa chọn tiêu chuẩn cho các chất phục hồi nha khoa.

  • Q2: CHMA có chỉ số khúc xạ cao cho thấu kính quang học không?

    A2: Nó có chỉ số khúc xạ vừa phải (khoảng 1.458), kết hợp với độ phân tán thấp, có lợi cho các thiết kế thấu kính quang học cụ thể.

  • Q3: CHMA hoạt động như thế nào liên quan đến độ co ngót thể tích?

    A3: So với các methacrylates nhỏ hơn, CHMA thể hiện độ co ngót thể tích thấp hơn trong quá trình trùng hợp, đảm bảo độ ổn định kích thước tốt hơn trong các bộ phận được đúc chính xác.