Cyclohexyl methacrylate, thường được viết tắt là CHMA (CAS 101-43-9), là một este monofunctional đa năng của axit methacrylic. Nó chủ yếu được sử dụng làm monome đặc biệt trong quá trình tổng hợp nhựa và polyme acrylic hiệu suất cao. CHMA được đánh giá cao vì khả năng mang lại nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh cao ($T_g$), khả năng chống xước tuyệt vời và khả năng chịu thời tiết vượt trội cho polyme thành phẩm. Cấu trúc alicyclic độc đáo của nó mang lại sự cân bằng giữa độ cứng và tính linh hoạt, khiến nó trở thành một thành phần được ưa chuộng trong lớp phủ, chất kết dính và vật liệu nha khoa, nơi độ trong và độ bền là tối quan trọng.
Monome nhựa Acrylic
Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi làm đồng monome để sản xuất nhựa acrylic đòi hỏi độ cứng cao, khả năng chống nước và khả năng chống lại sự suy thoái do tia cực tím.
Lớp phủ chịu thời tiết
Nó là một thành phần quan trọng trong lớp phủ ô tô và công nghiệp, mang lại khả năng giữ độ bóng và độ bền cao hơn trước các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Vật liệu quang học và nha khoa
CHMA được sử dụng trong công thức của thấu kính quang học và nhựa nha khoa do độ trong suốt tuyệt vời, độ co ngót thấp trong quá trình trùng hợp và khả năng tương thích sinh học.
Các tùy chọn bao bì công nghiệp tiêu chuẩn cho Cyclohexyl methacrylate bao gồm:
Cyclohexyl methacrylate nên được bảo quản trong một kho khô, thoáng mát và thông gió tốt. Nó nhạy cảm với ánh sáng và nhiệt, có thể kích hoạt quá trình trùng hợp tự phát; do đó, nó thường được cung cấp với một chất ức chế (chẳng hạn như MEHQ). Giữ các thùng chứa được niêm phong kín và bảo quản chúng tránh xa ánh sáng mặt trời trực tiếp, nguồn nhiệt và ngọn lửa trần. Nó nên được giữ riêng biệt với chất oxy hóa và peroxit.
Cyclohexyl 2-methylprop-2-enoate, Cyclohexyl ester axit methacrylic, CHMA, 2-Propenoic acid, 2-methyl-, cyclohexyl ester.
| Thuộc tính | Giá trị/Mô tả |
|---|---|
| Số CAS | 101-43-9 |
| Công thức phân tử | $C_{10}H_{16}O_{2}$ |
| Khối lượng phân tử | 168.23 |
| Số EINECS | 202-943-5 |
| Ngoại hình | Chất lỏng trong suốt không màu |
| Điểm nóng chảy | -60°C |
| Điểm sôi | 210°C |
| Tỷ trọng | 0.964 $g/cm^{3}$ |
| Chỉ số khúc xạ | 1.458 |
| Điểm chớp cháy | 82°C |
| Mục kiểm tra | Tiêu chuẩn kỹ thuật |
|---|---|
| Ngoại hình | Chất lỏng trong suốt không màu |
| Độ tinh khiết (bằng GC) | ≥ 99.0% |
| Hàm lượng ẩm | ≤ 0.05% |
| Màu sắc (APHA) | ≤ 10 |
| Độ axit (dưới dạng MAA) | ≤ 0.02% |
| Chất ức chế (MEHQ) | 50 - 100 ppm |
Methyl Methacrylate (MMA) – CAS 80-62-6
Butyl Methacrylate (BMA) – CAS 97-88-1
Isobornyl Methacrylate (IBOMA) – CAS 7534-94-3
Ethyl Methacrylate (EMA) – CAS 97-63-2
Lauryl Methacrylate (LMA) – CAS 142-90-5
2-Hydroxyethyl Methacrylate (HEMA) – CAS 868-77-9
Glycidyl Methacrylate (GMA) – CAS 106-91-2
Stearyl Methacrylate (SMA) – CAS 32360-05-7
Benzyl Methacrylate – CAS 2495-37-6
Cyclohexyl Acrylate – CAS 3066-71-5
Monome nhựa Acrylic
Q1: Tại sao CHMA được ưa chuộng hơn MMA trong một số công thức nhựa?
A1: CHMA cung cấp khả năng chống nước tốt hơn và độ co ngót khi trùng hợp thấp hơn so với MMA, cùng với khả năng chịu thời tiết được cải thiện cho các ứng dụng ngoài trời.
Q2: CHMA có ảnh hưởng đến nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh của polyme không?
A2: Có, nó làm tăng đáng kể $T_g$ của copolyme, dẫn đến nhựa cứng hơn và ổn định nhiệt hơn.
Q3: CHMA có tương thích với các monome vinyl khác không?
A3: Nó có khả năng tương thích cao với nhiều loại acrylates, methacrylates và monome styrene để tổng hợp copolyme tùy chỉnh.
Lớp phủ chịu thời tiết
Q1: CHMA cải thiện độ bóng của lớp phủ như thế nào?
A1: Chỉ số khúc xạ và cấu trúc alicyclic của nó góp phần tạo ra độ trong suốt cao và độ mịn bề mặt, giúp tăng cường độ bóng gương của lớp phủ.
Q2: CHMA có phù hợp với lớp phủ trên ô tô không?
A2: Có, nó thường được sử dụng trong lớp phủ trong suốt ô tô để tạo khả năng chống xước và ngăn ngừa ố vàng theo thời gian.
Q3: CHMA có cung cấp khả năng kháng hóa chất cho sơn công nghiệp không?
A3: Nhóm cyclohexyl cung cấp một rào cản kỵ nước giúp cải thiện khả năng chống ẩm, cồn và axit loãng của lớp phủ.
Vật liệu quang học và nha khoa
Q1: Điều gì làm cho CHMA lý tưởng cho các ứng dụng nhựa nha khoa?
A1: Tiềm năng kích ứng thấp, độ trong suốt cao và độ bền cơ học tuyệt vời sau khi đóng rắn khiến nó trở thành một lựa chọn tiêu chuẩn cho các chất phục hồi nha khoa.
Q2: CHMA có chỉ số khúc xạ cao cho thấu kính quang học không?
A2: Nó có chỉ số khúc xạ vừa phải (khoảng 1.458), kết hợp với độ phân tán thấp, có lợi cho các thiết kế thấu kính quang học cụ thể.
Q3: CHMA hoạt động như thế nào liên quan đến độ co ngót thể tích?
A3: So với các methacrylates nhỏ hơn, CHMA thể hiện độ co ngót thể tích thấp hơn trong quá trình trùng hợp, đảm bảo độ ổn định kích thước tốt hơn trong các bộ phận được đúc chính xác.
Cyclohexyl methacrylate, thường được viết tắt là CHMA (CAS 101-43-9), là một este monofunctional đa năng của axit methacrylic. Nó chủ yếu được sử dụng làm monome đặc biệt trong quá trình tổng hợp nhựa và polyme acrylic hiệu suất cao. CHMA được đánh giá cao vì khả năng mang lại nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh cao ($T_g$), khả năng chống xước tuyệt vời và khả năng chịu thời tiết vượt trội cho polyme thành phẩm. Cấu trúc alicyclic độc đáo của nó mang lại sự cân bằng giữa độ cứng và tính linh hoạt, khiến nó trở thành một thành phần được ưa chuộng trong lớp phủ, chất kết dính và vật liệu nha khoa, nơi độ trong và độ bền là tối quan trọng.
Monome nhựa Acrylic
Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi làm đồng monome để sản xuất nhựa acrylic đòi hỏi độ cứng cao, khả năng chống nước và khả năng chống lại sự suy thoái do tia cực tím.
Lớp phủ chịu thời tiết
Nó là một thành phần quan trọng trong lớp phủ ô tô và công nghiệp, mang lại khả năng giữ độ bóng và độ bền cao hơn trước các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Vật liệu quang học và nha khoa
CHMA được sử dụng trong công thức của thấu kính quang học và nhựa nha khoa do độ trong suốt tuyệt vời, độ co ngót thấp trong quá trình trùng hợp và khả năng tương thích sinh học.
Các tùy chọn bao bì công nghiệp tiêu chuẩn cho Cyclohexyl methacrylate bao gồm:
Cyclohexyl methacrylate nên được bảo quản trong một kho khô, thoáng mát và thông gió tốt. Nó nhạy cảm với ánh sáng và nhiệt, có thể kích hoạt quá trình trùng hợp tự phát; do đó, nó thường được cung cấp với một chất ức chế (chẳng hạn như MEHQ). Giữ các thùng chứa được niêm phong kín và bảo quản chúng tránh xa ánh sáng mặt trời trực tiếp, nguồn nhiệt và ngọn lửa trần. Nó nên được giữ riêng biệt với chất oxy hóa và peroxit.
Cyclohexyl 2-methylprop-2-enoate, Cyclohexyl ester axit methacrylic, CHMA, 2-Propenoic acid, 2-methyl-, cyclohexyl ester.
| Thuộc tính | Giá trị/Mô tả |
|---|---|
| Số CAS | 101-43-9 |
| Công thức phân tử | $C_{10}H_{16}O_{2}$ |
| Khối lượng phân tử | 168.23 |
| Số EINECS | 202-943-5 |
| Ngoại hình | Chất lỏng trong suốt không màu |
| Điểm nóng chảy | -60°C |
| Điểm sôi | 210°C |
| Tỷ trọng | 0.964 $g/cm^{3}$ |
| Chỉ số khúc xạ | 1.458 |
| Điểm chớp cháy | 82°C |
| Mục kiểm tra | Tiêu chuẩn kỹ thuật |
|---|---|
| Ngoại hình | Chất lỏng trong suốt không màu |
| Độ tinh khiết (bằng GC) | ≥ 99.0% |
| Hàm lượng ẩm | ≤ 0.05% |
| Màu sắc (APHA) | ≤ 10 |
| Độ axit (dưới dạng MAA) | ≤ 0.02% |
| Chất ức chế (MEHQ) | 50 - 100 ppm |
Methyl Methacrylate (MMA) – CAS 80-62-6
Butyl Methacrylate (BMA) – CAS 97-88-1
Isobornyl Methacrylate (IBOMA) – CAS 7534-94-3
Ethyl Methacrylate (EMA) – CAS 97-63-2
Lauryl Methacrylate (LMA) – CAS 142-90-5
2-Hydroxyethyl Methacrylate (HEMA) – CAS 868-77-9
Glycidyl Methacrylate (GMA) – CAS 106-91-2
Stearyl Methacrylate (SMA) – CAS 32360-05-7
Benzyl Methacrylate – CAS 2495-37-6
Cyclohexyl Acrylate – CAS 3066-71-5
Monome nhựa Acrylic
Q1: Tại sao CHMA được ưa chuộng hơn MMA trong một số công thức nhựa?
A1: CHMA cung cấp khả năng chống nước tốt hơn và độ co ngót khi trùng hợp thấp hơn so với MMA, cùng với khả năng chịu thời tiết được cải thiện cho các ứng dụng ngoài trời.
Q2: CHMA có ảnh hưởng đến nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh của polyme không?
A2: Có, nó làm tăng đáng kể $T_g$ của copolyme, dẫn đến nhựa cứng hơn và ổn định nhiệt hơn.
Q3: CHMA có tương thích với các monome vinyl khác không?
A3: Nó có khả năng tương thích cao với nhiều loại acrylates, methacrylates và monome styrene để tổng hợp copolyme tùy chỉnh.
Lớp phủ chịu thời tiết
Q1: CHMA cải thiện độ bóng của lớp phủ như thế nào?
A1: Chỉ số khúc xạ và cấu trúc alicyclic của nó góp phần tạo ra độ trong suốt cao và độ mịn bề mặt, giúp tăng cường độ bóng gương của lớp phủ.
Q2: CHMA có phù hợp với lớp phủ trên ô tô không?
A2: Có, nó thường được sử dụng trong lớp phủ trong suốt ô tô để tạo khả năng chống xước và ngăn ngừa ố vàng theo thời gian.
Q3: CHMA có cung cấp khả năng kháng hóa chất cho sơn công nghiệp không?
A3: Nhóm cyclohexyl cung cấp một rào cản kỵ nước giúp cải thiện khả năng chống ẩm, cồn và axit loãng của lớp phủ.
Vật liệu quang học và nha khoa
Q1: Điều gì làm cho CHMA lý tưởng cho các ứng dụng nhựa nha khoa?
A1: Tiềm năng kích ứng thấp, độ trong suốt cao và độ bền cơ học tuyệt vời sau khi đóng rắn khiến nó trở thành một lựa chọn tiêu chuẩn cho các chất phục hồi nha khoa.
Q2: CHMA có chỉ số khúc xạ cao cho thấu kính quang học không?
A2: Nó có chỉ số khúc xạ vừa phải (khoảng 1.458), kết hợp với độ phân tán thấp, có lợi cho các thiết kế thấu kính quang học cụ thể.
Q3: CHMA hoạt động như thế nào liên quan đến độ co ngót thể tích?
A3: So với các methacrylates nhỏ hơn, CHMA thể hiện độ co ngót thể tích thấp hơn trong quá trình trùng hợp, đảm bảo độ ổn định kích thước tốt hơn trong các bộ phận được đúc chính xác.