Tên thương hiệu: | Chemfine |
MOQ: | 1 kg |
Chi tiết bao bì: | Túi Kraft/PE 25 kg, trống nhựa 25 kg, túi jumbo 500 kg; Kích thước gói tùy chỉnh có sẵn. |
Parameter | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Số CAS | 18972-56-0 |
Công thức phân tử | MgSiF6·6H2O |
Trọng lượng phân tử | 274.47 g/mol |
Sự xuất hiện | Bột tinh thể trắng hoặc hạt |
Độ tinh khiết (thường) | ≥ 97,5-99% (như hexahydrate; lot COA) |
Tên thương hiệu: | Chemfine |
MOQ: | 1 kg |
Chi tiết bao bì: | Túi Kraft/PE 25 kg, trống nhựa 25 kg, túi jumbo 500 kg; Kích thước gói tùy chỉnh có sẵn. |
Parameter | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Số CAS | 18972-56-0 |
Công thức phân tử | MgSiF6·6H2O |
Trọng lượng phân tử | 274.47 g/mol |
Sự xuất hiện | Bột tinh thể trắng hoặc hạt |
Độ tinh khiết (thường) | ≥ 97,5-99% (như hexahydrate; lot COA) |