| Tên thương hiệu: | Chemfine |
| MOQ: | 200 kg |
| giá bán: | US $18.00 – 22.00 / kg |
| Chi tiết bao bì: | Túi Kraft 25 kg với lớp lót PE |
| Parameter | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Sự xuất hiện | Bột tinh thể màu vàng nhạt |
| Độ tinh khiết (%) | ≥ 98 |
| Điểm nóng chảy (°C) | 150-155 |
| Công thức phân tử | C14H16N2O2 |
| Trọng lượng phân tử | 248.29 g/mol |
| Số CAS | 6052-10-4 |
| Tên thương hiệu: | Chemfine |
| MOQ: | 200 kg |
| giá bán: | US $18.00 – 22.00 / kg |
| Chi tiết bao bì: | Túi Kraft 25 kg với lớp lót PE |
| Parameter | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Sự xuất hiện | Bột tinh thể màu vàng nhạt |
| Độ tinh khiết (%) | ≥ 98 |
| Điểm nóng chảy (°C) | 150-155 |
| Công thức phân tử | C14H16N2O2 |
| Trọng lượng phân tử | 248.29 g/mol |
| Số CAS | 6052-10-4 |