Tên thương hiệu: | Chemfine |
MOQ: | 200 kg |
giá bán: | US $14.50 – 17.50 / kg |
Chi tiết bao bì: | Trống sợi 25 kg với lớp lót PE |
4,4 ′-(1,6 hexanediyl) dioxydianiline là một diamine thơm nhị phân có cầu hexanediyl ether linh hoạt. Nó cung cấp độ dẻo dai nâng cao, điện trở nhiệt và cường độ cơ học trong các ứng dụng nhiệt và nhiệt dẻo tiên tiến.
Tham số | Đặc điểm kỹ thuật |
---|---|
Vẻ bề ngoài | Loại bột tinh thể màu vàng nhạt |
Độ tinh khiết (%) | ≥ 98 |
Điểm nóng chảy (° C) | 135-140 |
Công thức phân tử | C₁₈H₂₄n₂o₂ |
Trọng lượng phân tử | 308,40 g/mol |
Số CAS | 47244‑09‑7 |
Đóng gói trong trống sợi 25 kg với lớp lót PE. Lưu trữ trong một khu vực mát mẻ (<25 ° C), khô, thông gió được bảo vệ khỏi độ ẩm và ánh sáng. Thời hạn sử dụng: 12 tháng.
Tên thương hiệu: | Chemfine |
MOQ: | 200 kg |
giá bán: | US $14.50 – 17.50 / kg |
Chi tiết bao bì: | Trống sợi 25 kg với lớp lót PE |
4,4 ′-(1,6 hexanediyl) dioxydianiline là một diamine thơm nhị phân có cầu hexanediyl ether linh hoạt. Nó cung cấp độ dẻo dai nâng cao, điện trở nhiệt và cường độ cơ học trong các ứng dụng nhiệt và nhiệt dẻo tiên tiến.
Tham số | Đặc điểm kỹ thuật |
---|---|
Vẻ bề ngoài | Loại bột tinh thể màu vàng nhạt |
Độ tinh khiết (%) | ≥ 98 |
Điểm nóng chảy (° C) | 135-140 |
Công thức phân tử | C₁₈H₂₄n₂o₂ |
Trọng lượng phân tử | 308,40 g/mol |
Số CAS | 47244‑09‑7 |
Đóng gói trong trống sợi 25 kg với lớp lót PE. Lưu trữ trong một khu vực mát mẻ (<25 ° C), khô, thông gió được bảo vệ khỏi độ ẩm và ánh sáng. Thời hạn sử dụng: 12 tháng.