Tên thương hiệu: | Chemfine |
Số mẫu: | - |
MOQ: | 1000 kilôgam |
giá bán: | US $5.0 - 15.0 / Kilogram |
Delta-Dodecalactone là một δ-lactone (C₁₂H₂₂O₂) xuất hiện dưới dạng chất lỏng không màu đến vàng nhạt với hương thơm ấm áp, béo ngậy, đào-dừa. Ở độ tinh khiết cấp hương liệu và thực phẩm (thường ≥97%), nó cung cấp các đặc tính lactonic, bơ và trái cây đá phong phú, giúp cải thiện độ tròn trịa và độ bền trong cả hương liệu và nước hoa. Nó tương thích với nhiều loại dung môi, dầu dẫn và các loại nền mỹ phẩm.
Thông số | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Độ tinh khiết (%) | ≥ 97 (Điển hình FG) |
Số CAS | 713-95-1 |
Công thức phân tử | C₁₂H₂₂O₂ |
Khối lượng phân tử | 198.30 g/mol |
Ngoại quan | Chất lỏng không màu đến vàng nhạt |
Điểm sôi | ~ 140–141 °C |
Cung cấp trong thùng thép 25 kg với lớp lót PE (các kích thước đóng gói khác có sẵn theo yêu cầu). Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất oxy hóa mạnh và ánh nắng trực tiếp. Giữ các thùng chứa kín để bảo quản hương thơm và ngăn ngừa quá trình oxy hóa.
Q1: Delta-Dodecalactone có được phê duyệt để sử dụng làm hương liệu không?
A1: Delta-Dodecalactone được liệt kê trong danh mục hương liệu và có tài liệu tham khảo FEMA/JECFA — luôn xác nhận mức sử dụng cho phép và lấy COA và tài liệu quy định của nhà cung cấp trước khi ứng dụng vào thực phẩm. :contentReference[oaicite:5]{index=5}
Q2: Mức độ đưa vào điển hình được sử dụng trong hương liệu/nước hoa là bao nhiêu?
A2: Việc sử dụng phụ thuộc rất nhiều vào công thức — việc sử dụng hương liệu thường ở mức dấu vết đến ppm thấp; việc sử dụng nước hoa khác nhau tùy theo hợp hương (tham khảo ý kiến của nhà điều chế nước hoa hoặc nhà tạo hương để biết liều lượng mục tiêu).
Tên thương hiệu: | Chemfine |
Số mẫu: | - |
MOQ: | 1000 kilôgam |
giá bán: | US $5.0 - 15.0 / Kilogram |
Delta-Dodecalactone là một δ-lactone (C₁₂H₂₂O₂) xuất hiện dưới dạng chất lỏng không màu đến vàng nhạt với hương thơm ấm áp, béo ngậy, đào-dừa. Ở độ tinh khiết cấp hương liệu và thực phẩm (thường ≥97%), nó cung cấp các đặc tính lactonic, bơ và trái cây đá phong phú, giúp cải thiện độ tròn trịa và độ bền trong cả hương liệu và nước hoa. Nó tương thích với nhiều loại dung môi, dầu dẫn và các loại nền mỹ phẩm.
Thông số | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Độ tinh khiết (%) | ≥ 97 (Điển hình FG) |
Số CAS | 713-95-1 |
Công thức phân tử | C₁₂H₂₂O₂ |
Khối lượng phân tử | 198.30 g/mol |
Ngoại quan | Chất lỏng không màu đến vàng nhạt |
Điểm sôi | ~ 140–141 °C |
Cung cấp trong thùng thép 25 kg với lớp lót PE (các kích thước đóng gói khác có sẵn theo yêu cầu). Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất oxy hóa mạnh và ánh nắng trực tiếp. Giữ các thùng chứa kín để bảo quản hương thơm và ngăn ngừa quá trình oxy hóa.
Q1: Delta-Dodecalactone có được phê duyệt để sử dụng làm hương liệu không?
A1: Delta-Dodecalactone được liệt kê trong danh mục hương liệu và có tài liệu tham khảo FEMA/JECFA — luôn xác nhận mức sử dụng cho phép và lấy COA và tài liệu quy định của nhà cung cấp trước khi ứng dụng vào thực phẩm. :contentReference[oaicite:5]{index=5}
Q2: Mức độ đưa vào điển hình được sử dụng trong hương liệu/nước hoa là bao nhiêu?
A2: Việc sử dụng phụ thuộc rất nhiều vào công thức — việc sử dụng hương liệu thường ở mức dấu vết đến ppm thấp; việc sử dụng nước hoa khác nhau tùy theo hợp hương (tham khảo ý kiến của nhà điều chế nước hoa hoặc nhà tạo hương để biết liều lượng mục tiêu).