| Tên thương hiệu: | Chemfine |
| Số mẫu: | 99,95% |
| MOQ: | 100kg |
| giá bán: | USD5-30/ Kilogram |
| Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T |
| Các mục | Thông số kỹ thuật |
| Sự xuất hiện | Chất lỏng không màu |
| Độ tinh khiết | ≥ 99,5% |
| Cas | 4176-55-0 |
| Màu sắc (Co-Pt) | ≤20 |
| Mật độ | 1.5±0.1g/cm3 |
| Dicyclohexane |
≤ 0,1% |
| Tên thương hiệu: | Chemfine |
| Số mẫu: | 99,95% |
| MOQ: | 100kg |
| giá bán: | USD5-30/ Kilogram |
| Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T |
| Các mục | Thông số kỹ thuật |
| Sự xuất hiện | Chất lỏng không màu |
| Độ tinh khiết | ≥ 99,5% |
| Cas | 4176-55-0 |
| Màu sắc (Co-Pt) | ≤20 |
| Mật độ | 1.5±0.1g/cm3 |
| Dicyclohexane |
≤ 0,1% |