| Tên thương hiệu: | Chemfine |
| Số mẫu: | 99,95% |
| MOQ: | 100kg |
| giá bán: | USD5-30/ Kilogram |
| Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T |
|
Các mục
|
Thông số kỹ thuật
|
|
Sự xuất hiện
|
Chất lỏng không màu
|
| FP | 255 °C (độ sáng) |
|
Độ tinh khiết
|
≥ 99,0%
|
| Cas | 92-52-4 |
|
Màu sắc (Co-Pt)
|
≤20
|
| Mật độ | 0.992g/ml |
|
Dicyclohexane
|
≤ 0,1%
|
| Tên thương hiệu: | Chemfine |
| Số mẫu: | 99,95% |
| MOQ: | 100kg |
| giá bán: | USD5-30/ Kilogram |
| Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T |
|
Các mục
|
Thông số kỹ thuật
|
|
Sự xuất hiện
|
Chất lỏng không màu
|
| FP | 255 °C (độ sáng) |
|
Độ tinh khiết
|
≥ 99,0%
|
| Cas | 92-52-4 |
|
Màu sắc (Co-Pt)
|
≤20
|
| Mật độ | 0.992g/ml |
|
Dicyclohexane
|
≤ 0,1%
|