Brief: Khám phá MEHQ 4-Methoxyphenol độ tinh khiết cao CAS 150-76-5, một chất trung gian đa năng cho dược phẩm, gia vị và thuốc trừ sâu. Tìm hiểu về các ứng dụng của nó như một chất ức chế polymer, chất chống lão hóa và chất hóa dẻo, với những ưu điểm độc đáo trong các quá trình trùng hợp.
Related Product Features:
Độ tinh khiết cao MEHQ 4-Methoxyphenol CAS 150-76-5, cần thiết cho các sản phẩm hóa học tinh vi.
Hoạt động như một chất ức chế polyme cho các monomer vinyl như acrylonitrile và axit acrylic.
Does not require removal of p-hydroxybenzyl ether, directly participating in polymerization.
Used in synthesis of antioxidants, plasticizers, and food additives (BHA).
Điểm nóng chảy 56°C và điểm sôi 243°C (lit.).
Khối lượng riêng 1.55 g/cm3, bảo quản dưới +30°C để có độ ổn định tối ưu.
Wide applications in pharmaceuticals, spices, pesticides, and more.
Hoạt động như một chất chống lão hóa và chất hóa dẻo trong nhiều ngành công nghiệp.
Câu hỏi thường gặp:
What is MEHQ 4-Methoxyphenol used for?
MEHQ 4-Methoxyphenol is used as an intermediate in pharmaceuticals, spices, and pesticides, and as a polymer inhibitor, anti-aging agent, and plasticizer.
Những ưu điểm của việc sử dụng MEHQ 4-Methoxyphenol trong quá trình trùng hợp là gì?
MEHQ 4-Methoxyphenol không yêu cầu loại bỏ p-hydroxybenzyl ether và có thể tham gia trực tiếp vào quá trình phân phân, làm cho nó hiệu quả cao.
MEHQ 4- Methoxyphenol nên được lưu trữ như thế nào?
MEHQ 4-Methoxyphenol nên được bảo quản dưới +30°C để duy trì độ ổn định và hiệu quả của nó.