Brief: Khám phá HEDP Etidronic Acid (CAS 2809-21-4), một hóa chất xử lý nước hiệu suất cao.và luyện kimTìm hiểu về các thông số kỹ thuật, sử dụng và lợi ích của nó.
Related Product Features:
HEDP is an organophosphoric acid corrosion inhibitor with excellent scale inhibition under temperatures up to 250°C.
It forms stable chelating compounds with Fe, Cu, and Zn ions, dissolving oxidized materials on metal surfaces.
Rất ổn định dưới các giá trị pH cao, chống lại thủy phân và khó phân hủy dưới ánh sáng và nhiệt.
Superior acid/alkali and chlorine oxidation tolerance compared to other organophosphoric acids.
Hiệu quả trong hệ thống nước lạnh lưu thông, mỏ dầu, và nồi hơi áp suất thấp.
Được sử dụng trong các ngành dệt nhẹ như một chất tẩy rửa cho kim loại và phi kim loại.
Hoạt động như một chất ổn định peroxide và chất cố định thuốc nhuộm trong ngành công nghiệp nhuộm.
Có sẵn trong thùng nhựa 250kg hoặc thùng IBC, với thời hạn sử dụng mười tháng khi được lưu trữ đúng cách.
Câu hỏi thường gặp:
Các chức năng chính của HEDP là gì?
HEDP chủ yếu được sử dụng như một chất ức chế độ ăn mòn và kích thích. Nó cũng phục vụ như một chất tẩy rửa, ổn định peroxide, chất cố định thuốc nhuộm và chất chelating trong nhiều ngành công nghiệp.
Liều khuyến cáo của HEDP là bao nhiêu?
Liều khuyến cáo là 1-10mg/L như một chất ức chế vảy, 10-50mg/L như một chất ức chế ăn mòn, và 1000-2000mg/L như một chất tẩy rửa.
How should HEDP be stored?
HEDP should be stored in a shady, dry place for up to ten months to maintain its effectiveness.