40/50/90% natri polyacrylate CAS 9003-04-7

Các dung môi hóa học hữu cơ
April 22, 2025
Category Connection: Dung môi hóa học hữu cơ
Brief: Khám phá các ứng dụng đa năng của 40/50/90% Natri Polyacrylate CAS 9003-04-7 trong hệ thống nước công nghiệp.Sản phẩm chất lượng cao này phục vụ như một chất ức chế và phân tán hiệu quả cho các nhà máy điệnTìm hiểu về các thông số kỹ thuật, lưu trữ và các biện pháp an toàn.
Related Product Features:
  • Chất ức chế cáu cặn hiệu quả cho hệ thống nước làm mát tuần hoàn trong nhà máy điện và nhà máy thép.
  • Hoạt động như một chất phân tán trong các hệ thống nước công nghiệp khác nhau.
  • Có sẵn trong nhiều nồng độ: 30%, 40%, 45%, 50% và 90%.
  • Packaged in 200L HDPE drums and 1000L IBC for easy storage and transport.
  • Stable for up to 10 months when stored in a shady, dry room.
  • Hướng dẫn xử lý an toàn để tránh tiếp xúc với mắt và da.
  • Liều lượng có thể tùy chỉnh dựa trên chất lượng nước và vật liệu thiết bị.
  • High-quality product with clear specifications and safety guidelines.
Câu hỏi thường gặp:
  • Các ứng dụng chính của natri polyacrylate là gì?
    Nó được sử dụng làm chất ức chế cáu cặn và chất phân tán trong hệ thống nước làm mát tuần hoàn của các nhà máy điện, nhà máy thép và các ngành công nghiệp khác.
  • Làm thế nào để xác định liều lượng của natri polyacrylate?
    Liều dùng phụ thuộc vào chất lượng nước và vật liệu thiết bị. Đối với sử dụng độc lập, 2-15mg / L được khuyến cáo. Đối với sử dụng phân tán, tiến hành thí nghiệm để xác định liều lượng tối ưu.
  • Natri polyacrylate nên được bảo quản như thế nào?
    Lưu trữ trong thùng HDPE 200L hoặc thùng chứa IBC 1000L trong một phòng khô và bóng tối trong tối đa 10 tháng để duy trì chất lượng sản phẩm.