logo
biểu ngữ

chi tiết tin tức

Trang Chủ > Tin tức >

Tin tức về công ty Nghiên cứu về Tình hình Thị trường và Ngành công nghiệp Hiện tại của Hạt PHA Phân hủy sinh học PHB, PHBV và P34HB

Sự kiện
Liên hệ với chúng tôi
Mr. Tao
86- 510-82753588
Liên hệ ngay bây giờ

Nghiên cứu về Tình hình Thị trường và Ngành công nghiệp Hiện tại của Hạt PHA Phân hủy sinh học PHB, PHBV và P34HB

2025-07-11

Xu hướng Toàn cầu của Ngành PHA

Trong những năm gần đây, thị trường polyhydroxyalkanoate (PHA) toàn cầu đã tăng trưởng nhanh chóng. Năm 2024, quy mô thị trường PHA toàn cầu ước tính đạt 124–206 triệu đô la Mỹ, với tốc độ tăng trưởng hàng năm kép (CAGR) dự kiến từ 8–10% trong những năm tới. Các loại PHA chính là poly(3‑hydroxybutyrate) (PHB), copolymer của nó poly(3‑hydroxybutyrate‑co‑3‑hydroxyvalerate) (PHBV), và poly(3‑hydroxybutyrate‑co‑4‑hydroxybutyrate) (P34HB). Các nhà sản xuất lớn trên toàn cầu bao gồm Biocycle (Brazil), Biomers (Đức), Kaneka (Nhật Bản), Procter & Gamble (Mỹ), Metabolix/Telles (Mỹ/Hà Lan), và ADM (Mỹ), với công suất từ hàng trăm đến hàng chục nghìn tấn mỗi năm. Tại Trung Quốc, các công ty chủ chốt như Ningbo Tian’an Bio, Bluepha (Bắc Kinh), Ecomann (Thâm Quyến), và những công ty khác đã xây dựng công suất từ hàng trăm đến hàng nghìn tấn mỗi năm, và một số dự án mới đang được xây dựng hoặc mở rộng.

Các Tính chất Độc đáo của PHB, PHBV & P34HB

PHA là các polyester nhiệt dẻo được tổng hợp bằng vi sinh vật với khả năng phân hủy sinh học và tương thích sinh học tuyệt vời. Trong môi trường tự nhiên và trong cơ thể sống, chúng dần phân hủy thành nước, CO₂, và hydroxybutyrate. Tính chất cơ học của chúng khác nhau tùy theo loại:

  • PHB: Độ kết tinh cao, tính chất nhiệt tương tự như polypropylene, độ bền và độ cứng cao. Điểm nóng chảy ≈180 °C, phân hủy ở 190–200 °C, nhưng khoảng gia công hẹp và dễ gãy.
  • PHBV: Việc kết hợp các đơn vị 3‑hydroxyvalerate làm giảm độ kết tinh, cải thiện tính linh hoạt và khả năng chịu va đập. Khoảng gia công rộng hơn và độ dẻo dai được tăng cường.
  • P34HB: PHA thế hệ thứ tư, mang lại độ linh hoạt, độ giãn dài và khả năng gia công vượt trội. Lý tưởng cho các ứng dụng giá trị cao như băng y tế, giàn giáo kỹ thuật mô và màng phân hủy sinh học. Tỷ lệ 4‑hydroxybutyrate có thể được điều chỉnh để điều chỉnh nhiệt độ nóng chảy và hiệu suất cơ học.

Đổi mới Công nghệ & Định hướng Tương lai

Các xu hướng công nghệ chính bao gồm:

  • Nâng cấp sinh học tổng hợp: Kỹ thuật các chủng vi sinh vật năng suất cao và lên men tối ưu có thể cắt giảm chi phí sản xuất hơn 40% và cho phép sản lượng quy mô lớn.
  • Nguyên liệu đầu vào đa dạng: Sử dụng phế phẩm nông nghiệp, đường lignocellulosic và chất béo thải làm giảm sự phụ thuộc vào cây lương thực và ổn định chi phí nguyên liệu thô.
  • Trộn vật liệu: Kết hợp PHA với PLA, PBAT hoặc nhựa thông thường (ABS, PET) để điều chỉnh hiệu suất cho bao bì, dệt may và in 3D.
  • Cải tiến quy trình: Những tiến bộ trong chiết xuất, tinh chế và biến đổi polymer (ghép, làm dai) để khắc phục các giới hạn về độ ổn định nhiệt và gia công.

Triển vọng Thị trường & Hỗ trợ Chính sách

Áp lực pháp lý về ô nhiễm nhựa đang thúc đẩy nhu cầu về PHA:

  • Lệnh cấm nhựa sắp tới của Trung Quốc sẽ hạn chế màng không phân hủy và đồ dùng một lần, thúc đẩy các lựa chọn thay thế phân hủy sinh học.
  • Tín chỉ carbon lên đến 0,8 tín chỉ trên mỗi tấn vật liệu phân hủy sinh học làm giảm chi phí chuyển đổi trong chương trình giao dịch khí thải của Trung Quốc.
  • Thỏa thuận Xanh của EU và Chỉ thị về Nhựa sử dụng một lần bắt buộc sử dụng các vật liệu có thể ủ được chứng nhận (EN 13432, ASTM D6400).

Các lĩnh vực sử dụng cuối bao gồm:

  • Bao bì: Túi mua sắm, hộp đựng thực phẩm, đồ dùng một lần.
  • Nông nghiệp: Màng phủ, lớp phủ hạt giống.
  • Y tế: Chỉ khâu tự tiêu, vật liệu giàn giáo, chất mang thuốc.
  • Dệt may: Sợi PHA cho vải bền vững.

Thị trường PHA toàn cầu dự kiến sẽ tăng từ 206 triệu đô la Mỹ vào năm 2024 lên 401 triệu đô la Mỹ vào năm 2031 (≈10% CAGR). Mặc dù giá PHA hiện tại (≈CNY 75.000/tấn ở Trung Quốc) cao hơn nhựa thông thường, việc mở rộng quy mô và tối ưu hóa quy trình dự kiến sẽ giảm chi phí hơn 40%.

Chuyên môn & Ưu điểm Dịch vụ của ChemFine International

ChemFine International là nhà cung cấp hàng đầu các polyme sinh học, chuyên về PHB, PHBV và P34HB. Điểm mạnh của chúng tôi bao gồm:

  • Quan hệ đối tác chiến lược với các nhà sản xuất PHA hàng đầu để đảm bảo nguồn cung đáng tin cậy, khối lượng lớn.
  • Kiểm soát chất lượng toàn diện và tuân thủ các tiêu chuẩn FDA, EN và ASTM.
  • Hỗ trợ kỹ thuật cho việc phát triển ứng dụng và tối ưu hóa công thức.
  • Giải pháp một cửa cho các ngành bao bì, nông nghiệp, y tế và in 3D.

Chúng tôi mời bạn truy cập trang sản phẩm của chúng tôi để biết thêm chi tiết: Hạt PHA phân hủy sinh học nguyên chất PHB/PHBV/P34HB. Hợp tác với ChemFine International để đẩy nhanh quá trình chuyển đổi của bạn sang các vật liệu bền vững, có nguồn gốc sinh học.

biểu ngữ
chi tiết tin tức
Trang Chủ > Tin tức >

Tin tức về công ty-Nghiên cứu về Tình hình Thị trường và Ngành công nghiệp Hiện tại của Hạt PHA Phân hủy sinh học PHB, PHBV và P34HB

Nghiên cứu về Tình hình Thị trường và Ngành công nghiệp Hiện tại của Hạt PHA Phân hủy sinh học PHB, PHBV và P34HB

2025-07-11

Xu hướng Toàn cầu của Ngành PHA

Trong những năm gần đây, thị trường polyhydroxyalkanoate (PHA) toàn cầu đã tăng trưởng nhanh chóng. Năm 2024, quy mô thị trường PHA toàn cầu ước tính đạt 124–206 triệu đô la Mỹ, với tốc độ tăng trưởng hàng năm kép (CAGR) dự kiến từ 8–10% trong những năm tới. Các loại PHA chính là poly(3‑hydroxybutyrate) (PHB), copolymer của nó poly(3‑hydroxybutyrate‑co‑3‑hydroxyvalerate) (PHBV), và poly(3‑hydroxybutyrate‑co‑4‑hydroxybutyrate) (P34HB). Các nhà sản xuất lớn trên toàn cầu bao gồm Biocycle (Brazil), Biomers (Đức), Kaneka (Nhật Bản), Procter & Gamble (Mỹ), Metabolix/Telles (Mỹ/Hà Lan), và ADM (Mỹ), với công suất từ hàng trăm đến hàng chục nghìn tấn mỗi năm. Tại Trung Quốc, các công ty chủ chốt như Ningbo Tian’an Bio, Bluepha (Bắc Kinh), Ecomann (Thâm Quyến), và những công ty khác đã xây dựng công suất từ hàng trăm đến hàng nghìn tấn mỗi năm, và một số dự án mới đang được xây dựng hoặc mở rộng.

Các Tính chất Độc đáo của PHB, PHBV & P34HB

PHA là các polyester nhiệt dẻo được tổng hợp bằng vi sinh vật với khả năng phân hủy sinh học và tương thích sinh học tuyệt vời. Trong môi trường tự nhiên và trong cơ thể sống, chúng dần phân hủy thành nước, CO₂, và hydroxybutyrate. Tính chất cơ học của chúng khác nhau tùy theo loại:

  • PHB: Độ kết tinh cao, tính chất nhiệt tương tự như polypropylene, độ bền và độ cứng cao. Điểm nóng chảy ≈180 °C, phân hủy ở 190–200 °C, nhưng khoảng gia công hẹp và dễ gãy.
  • PHBV: Việc kết hợp các đơn vị 3‑hydroxyvalerate làm giảm độ kết tinh, cải thiện tính linh hoạt và khả năng chịu va đập. Khoảng gia công rộng hơn và độ dẻo dai được tăng cường.
  • P34HB: PHA thế hệ thứ tư, mang lại độ linh hoạt, độ giãn dài và khả năng gia công vượt trội. Lý tưởng cho các ứng dụng giá trị cao như băng y tế, giàn giáo kỹ thuật mô và màng phân hủy sinh học. Tỷ lệ 4‑hydroxybutyrate có thể được điều chỉnh để điều chỉnh nhiệt độ nóng chảy và hiệu suất cơ học.

Đổi mới Công nghệ & Định hướng Tương lai

Các xu hướng công nghệ chính bao gồm:

  • Nâng cấp sinh học tổng hợp: Kỹ thuật các chủng vi sinh vật năng suất cao và lên men tối ưu có thể cắt giảm chi phí sản xuất hơn 40% và cho phép sản lượng quy mô lớn.
  • Nguyên liệu đầu vào đa dạng: Sử dụng phế phẩm nông nghiệp, đường lignocellulosic và chất béo thải làm giảm sự phụ thuộc vào cây lương thực và ổn định chi phí nguyên liệu thô.
  • Trộn vật liệu: Kết hợp PHA với PLA, PBAT hoặc nhựa thông thường (ABS, PET) để điều chỉnh hiệu suất cho bao bì, dệt may và in 3D.
  • Cải tiến quy trình: Những tiến bộ trong chiết xuất, tinh chế và biến đổi polymer (ghép, làm dai) để khắc phục các giới hạn về độ ổn định nhiệt và gia công.

Triển vọng Thị trường & Hỗ trợ Chính sách

Áp lực pháp lý về ô nhiễm nhựa đang thúc đẩy nhu cầu về PHA:

  • Lệnh cấm nhựa sắp tới của Trung Quốc sẽ hạn chế màng không phân hủy và đồ dùng một lần, thúc đẩy các lựa chọn thay thế phân hủy sinh học.
  • Tín chỉ carbon lên đến 0,8 tín chỉ trên mỗi tấn vật liệu phân hủy sinh học làm giảm chi phí chuyển đổi trong chương trình giao dịch khí thải của Trung Quốc.
  • Thỏa thuận Xanh của EU và Chỉ thị về Nhựa sử dụng một lần bắt buộc sử dụng các vật liệu có thể ủ được chứng nhận (EN 13432, ASTM D6400).

Các lĩnh vực sử dụng cuối bao gồm:

  • Bao bì: Túi mua sắm, hộp đựng thực phẩm, đồ dùng một lần.
  • Nông nghiệp: Màng phủ, lớp phủ hạt giống.
  • Y tế: Chỉ khâu tự tiêu, vật liệu giàn giáo, chất mang thuốc.
  • Dệt may: Sợi PHA cho vải bền vững.

Thị trường PHA toàn cầu dự kiến sẽ tăng từ 206 triệu đô la Mỹ vào năm 2024 lên 401 triệu đô la Mỹ vào năm 2031 (≈10% CAGR). Mặc dù giá PHA hiện tại (≈CNY 75.000/tấn ở Trung Quốc) cao hơn nhựa thông thường, việc mở rộng quy mô và tối ưu hóa quy trình dự kiến sẽ giảm chi phí hơn 40%.

Chuyên môn & Ưu điểm Dịch vụ của ChemFine International

ChemFine International là nhà cung cấp hàng đầu các polyme sinh học, chuyên về PHB, PHBV và P34HB. Điểm mạnh của chúng tôi bao gồm:

  • Quan hệ đối tác chiến lược với các nhà sản xuất PHA hàng đầu để đảm bảo nguồn cung đáng tin cậy, khối lượng lớn.
  • Kiểm soát chất lượng toàn diện và tuân thủ các tiêu chuẩn FDA, EN và ASTM.
  • Hỗ trợ kỹ thuật cho việc phát triển ứng dụng và tối ưu hóa công thức.
  • Giải pháp một cửa cho các ngành bao bì, nông nghiệp, y tế và in 3D.

Chúng tôi mời bạn truy cập trang sản phẩm của chúng tôi để biết thêm chi tiết: Hạt PHA phân hủy sinh học nguyên chất PHB/PHBV/P34HB. Hợp tác với ChemFine International để đẩy nhanh quá trình chuyển đổi của bạn sang các vật liệu bền vững, có nguồn gốc sinh học.