isodecyl methacrylate (iso-Decyl methacrylate)
SỐ ĐIỆN THOẠI: 29964-84-9
Công thức hóa học: C14H26O2
Mật độ 0,878g/mLat 25°C(sáng)
Điểm nóng chảy -22°C
Điểm sôi 126°C10mm Hg(sáng.)
Điểm chớp cháy >230°F
Độ hòa tan trong nước 199μg/L ở 20℃
Áp suất hơi 1,56Pa ở 25℃
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.443(sáng.)
Được sử dụng trong nhựa acrylic, chất kết dính, xử lý nước giấy, dệt da, chất liên kết ngang và chất pha loãng, y tế và mỹ phẩm.
Dựa trên sự đa dạng hóa của nhu cầu hạ nguồn, các công ty trong ngành thường cần có 8-10 loại acryit và hầu hết các nhà sản xuất acryit chỉ có khả năng cung cấp một hoặc một số loại sản phẩm.
Vì vậy, nếu bạn lo lắng về việc mua hàng của riêng mình, vui lòng liên hệ ngay với info@chemfineinternational.com.
isodecyl methacrylate (iso-Decyl methacrylate)
SỐ ĐIỆN THOẠI: 29964-84-9
Công thức hóa học: C14H26O2
Mật độ 0,878g/mLat 25°C(sáng)
Điểm nóng chảy -22°C
Điểm sôi 126°C10mm Hg(sáng.)
Điểm chớp cháy >230°F
Độ hòa tan trong nước 199μg/L ở 20℃
Áp suất hơi 1,56Pa ở 25℃
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.443(sáng.)
Được sử dụng trong nhựa acrylic, chất kết dính, xử lý nước giấy, dệt da, chất liên kết ngang và chất pha loãng, y tế và mỹ phẩm.
Dựa trên sự đa dạng hóa của nhu cầu hạ nguồn, các công ty trong ngành thường cần có 8-10 loại acryit và hầu hết các nhà sản xuất acryit chỉ có khả năng cung cấp một hoặc một số loại sản phẩm.
Vì vậy, nếu bạn lo lắng về việc mua hàng của riêng mình, vui lòng liên hệ ngay với info@chemfineinternational.com.